bắc thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc thuộc+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắc thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắc thuộc":
bốc thuốc bắc thuộc - Những từ có chứa "bắc thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 566